So sánh

Thương hiệu
Bộ xử lý
Công nghệ CPU
Intel Core i9 thế hệ thứ 13
Intel Core Ultra Series 1 - Meteor Lake
Loại CPU - Tốc Độ
Core i9 13900HX (24C/32T, 36 MB, up to 5.40 GHz)
Core Ultra 9 185H (16C/22T, 24 MB, up to 5.10 GHz)
Bộ nhớ đệm
36 MB Intel Smart Cache
24 MB Intel Smart Cache
Bộ nhớ RAM
RAM
32 GB
32 GB
Loại RAM
DDR5
Memory on Package, LPDDR5x
Tốc độ BUS
5600 MHz
7467 MT/s
Memory Slot
2 khe
RAM onboard
Hỗ trợ nâng cấp
Lên đến 32GB
Không hỗ trợ
Ổ cứng
Dung lượng ổ cứng
1TB
512GB
Loại ổ cứng
SSD (Solid State Drive)
SSD (Solid State Drive)
Số khe SSD
2 khe SSD
2 khe SSD
Storage Type
SSD M.2 2280
SSD M.2 2230, SSD M.2 2280
Interface Type
PCIe NVMe Gen 4
PCIe NVMe Gen 4
Hỗ trợ nâng cấp SSD
Hỗ trợ lên đến 2 TB
Hỗ trợ lên đến 8 TB
Màn hình
Kích thước màn hình
16 inch
16 inch
Độ phân giải
QHD+ (2560 x 1600 Pixels)
FHD+ (1920 x 1200 pixels)
Cảm ứng
Non-Touch
Non-Touch
Công nghệ MH
IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz, DisplayHDR 400, Dolby Vision, G-SYNC, Low Blue Light, High Gaming Performance
-
Tấm nền
-
IPS (In Plane Switching)
Tần số quét
-
60 Hz
Độ sáng
-
500 nits
Độ phủ màu
-
100% DCI-P3
Công nghệ khác
-
Low Blue Light
Card đồ họa
Card đồ họa tích hợp
Intel Graphics
Intel Arc Graphics (7 - 8 Cores, 2.20 - 2.35 GHz)
Card đồ họa rời
NVIDIA GeForce RTX 4080
NVIDIA RTX 1000 Ada
Bộ nhớ đồ họa
12GB GDDR6
6GB GDDR6
Audio
Audio
Stereo - 2 loa
Stereo - 4 loa
Speaker
2 loa x 2W
2 loa tweeter x 2W + 2 loa woofer x 2W
Công nghệ Audio
Harman, Nahimic Audio, Smart Amplifier (AMP)
Waves MaxxAudio 13
Microphones
Microphone 2 kênh
Microphone 2 kênh
Giao tiếp
Kết nối mạng
Wi-Fi 6E
Wi-Fi 7
Bluetooth
Bluetooth 5.1
Bluetooth 5.4
Display Port
HDMI 2.1
HDMI 2.1
Card reader
SD Card Reader
SD Card Reader
USB
1x USB-C Thunderbolt 4 (40 Gbps), 1x USB-C 3.2 Gen 2 (10 Gbps), 4x USB 3.2 Gen 1
2x USB-C Thunderbolt 4 (40 Gbps), 1x USB-C 3.2 Gen 2 (10 Gbps)
LAN
RJ45
Không có sẵn
Audio Output
Jack 3.5mm
Jack 3.5mm
Camera (options)
FHD camera (1080P)
FHD HDR IR Camera (1080p)
Security - Bảo mật
TPM 2.0, BitLocker / Device encryption, Webcam Shutter
TPM 2.0, BitLocker / Device encryption, Webcam Shutter, Fingerprint (Options), Facial (Options)
Pin và Adapter
Công nghệ pin
Li-ion polymer
Li-ion polymer
Thông tin Pin (options)
99.9 WHr
6 cell - 100 WHr
Adapter (options)
330W Slim Tip (3-pin)
100W hoặc 165W (E5 Type C Power Adapter)
Keyboard & Touchpad
Touchpad
Multi-touch touchpad
Haptic Touchpad
Bàn phím số
Không
Đèn bàn phím
LED RGB
LED backlit
Thông tin khác
Hệ điều hành
Windows 11 Bản Quyền
Windows 11 Bản Quyền
Màu sắc (options)
Onyx Grey
Gray
Kích thước - Trọng lượng
Kích thước
363.4 x 262.15 x 21.95-25.9 mm
22.17 x 353.68 x 240.33 (mm)
Trọng lượng
2.80 Kg
2.03 kg
Bảo hành - Xuất xứ
Bảo hành
12 Tháng - 1 đổi 1 trong 30 ngày đầu
12 Tháng - 1 đổi 1 trong 30 ngày đầu
Tiêu chuẩn hàng hóa
Brand New 100% - Full Box
Brand New 100% - Full Box
Xuất xứ
Nhập khẩu từ USA
Nhập khẩu từ USA
Neural Processing Unit (NPU)
Tên NPU
-
Intel AI Boost
Hiệu năng NPU
-
11 TOPS