Ý nghĩa của tên CPU


Ý nghĩa của tên CPU

Ý nghĩa của tên CPU

Việc hiểu tên các bộ xử lý Intel có thể giúp bạn xác định Laptop phù hợp với nhu cầu nào của bạn.

Tên bộ xử lý Intel rất hữu ích khi bạn chọn CPU để cho máy tính của mình. Hãy xem các tên này như chìa khóa để hiểu về thuộc tính của một bộ xử lý cụ thể. Tên CPU của Intel chứa thông tin về khả năng hoạt động của CPU, như hiệu năng, các tính năng và mục đích sử dụng, giúp nhanh chóng xác định CPU phù hợp để bạn chơi game.


Tên của CPU

Tất cả các CPU trong cùng một thế hệ sẽ tuân theo cùng một cách đặt tên. Nhiều quy ước đặt tên được sử dụng chung cho các thế hệ và Intel thêm các biến thể định kỳ khi ra mắt sản phẩm mới, cũng như loại bỏ các biến thể cũ.

Sau đây là cách Intel đặt tên cho CPU. Theo nguyên tắc chung, thương hiệu sẽ đứng đầu, tiếp theo là dòng bộ xử lý, sau đó là số SKU và cuối cùng là hậu tố dòng sản phẩm trong một số trường hợp.

Ý nghĩa của tên CPU

Hãy sử dụng bộ xử lý Intel Core i9-13900K để làm ví dụ:

Nhãn hiệu: Intel Core

Dòng bộ xử lý: i9

SKU: 13900

Chữ số đầu tiên hoặc hai trong SKU — trong trường hợp này là 13 — biểu thị số thế hệ.

Các chữ số sau số thế hệ — 900 — là số bộ xử lý.

Dòng sản phẩm: K

Chữ cái ở cuối cùng của SKU ghi rõ bộ xử lý thuộc seri nào — trong trường hợp này là seri K, nghĩa một bộ xử lý để chơi game đã mở khóa cho phép ép xung.


Hiểu ý nghĩa của tên CPU & lựa chọn sản phẩm phù hợp

Sau khi đã nói qua về những điều cơ bản, chúng ta hãy đi vào chi tiết từng thành phần của tên bộ xử lý Intel để chơi game.

Ý nghĩa của tên CPU

Thương hiệu cho biết hình thức sử dụng mà bộ xử lý được thiết kế. Một số thương hiệu hiện đang sản xuất là bộ xử lý Intel Xeon, Intel Core, Pentium và Celeron.

Bộ xử lý Intel Core rất lý tưởng để quản lý 3D, video nâng cao và chỉnh sửa ảnh, chơi các game phức tạp và thưởng thức màn hình 4K.


Các dòng CPU Intel Core

Ý nghĩa của tên CPU

Thương hiệu Intel Core có nhiều CPU khác nhau với một loạt các tính năng và khả năng. Dòng bộ xử lý ghi rõ hiệu suất tương đối. Thương hiệu có 4 cấp:

- Bộ xử lý Intel Core i3 mang lại hiệu năng cơ bản

- Bộ xử lý Intel Core i5 mang lại hiệu năng trung bình

- Bộ xử lý Intel Core i7 mang lại hiệu năng cao

- Bộ xử lý Intel Core i9 mang lại hiệu năng mạnh nhất

CPU bậc cao hơn có thể có tần số tối đa cao hơn (GHz) để thực hiện các tác vụ lõi đơn — ví dụ: duy trì tốc độ khung hình cao trong khi chơi game. Chúng cũng có thể có số lượng lõi nhiều hơn, kích thước bộ nhớ đệm lớn hơn và các tính năng mở rộng, như Công nghệ siêu phân luồng Intel (Công nghệ HT Intel), cho phép CPU tập hợp tài nguyên để cải thiện hiệu suất trên một lõi.

Ví dụ:

- Bộ xử lý dành cho máy tính để bàn Intel Core i5-13600K thế hệ thứ 13: Tần số tối đa của P-core lên đến 5,1 GHz 14 lõi và 20 luồng

- Bộ xử lý dành cho máy tính để bàn Intel Core i5-12600K thế hệ thứ 12: Tần số tối đa tối đa 4,90 GHz 10 lõi và 16 luồng


Thế hệ CPU

Ý nghĩa của tên CPU

Vào năm 2010, Intel đã ra mắt thế hệ bộ xử lý Intel Core đầu tiên. Kể từ năm 2022, bộ xử lý Intel Core đang chuyển đổi từ thế hệ thứ 12 sang thế hệ thứ 13. Thế hệ mới thường có các tính năng mới hơn.

Ví dụ:

- Bộ xử lý dành cho máy tính để bàn Intel Core i7 thế hệ thứ 10 có: Tần số tối đa lên đến 5,10 GHz, 8 lõi 16 luồng Kích thước bộ nhớ cache là 16 MB.

- Bộ xử lý máy tính để bàn Intel Core i7 thế hệ thứ 11 có: Tần số tối đa lên đến 4,90 GHz, 8 lõi 16 luồng Kích thước bộ nhớ cache là 16 MB.

- Bộ xử lý dành cho máy tính để bàn Intel Core i7 thế hệ thứ 12 có: Tần số tối đa lên đến 5,00 GHz, 12 lõi 20 luồng Dung lượng bộ nhớ đệm là 25 MB.

- Bộ xử lý dành cho máy tính để bàn Intel Core i7 thế hệ thứ 13 có: Tần số tối đa của P-core lên đến 5,3 GHz, 16 lõi, 24 luồng Dung lượng bộ nhớ đệm là 30 MB.

Ngoài ra, thay đổi về thế hệ có thể mang lại các tính năng mới, như khả năng tương thích tốt hơn với các công nghệ mới nhất.


Số hiệu CPU

Ý nghĩa của tên CPU

Số bộ xử lý, ở sau số thế hệ, dùng để phân biệt giữa các tính năng trong dòng bộ xử lý, bao gồm tốc độ xung nhịp cơ bản, tần số tối đa, kích thước bộ nhớ đệm, số lượng lõi/luồng, hỗ trợ bộ nhớ, v.v. Những con số này không giống nhau giữa các dòng bộ xử lý khác nhau.

- Bộ xử lý Intel Core i5-8400 có: Tần số tối đa lên đến 4,00 GHz, 6/6 (lõi/luồng) Kích thước bộ nhớ đệm 9 MB

- Bộ xử lý Intel Core i5-8600K có: Tần số tối đa lên đến 4,30 GHz, 6/6 (lõi/luồng) Kích thước bộ nhớ đệm 9 MB

- Bộ xử lý Intel Core i7-8700 có: Tần số tối đa lên đến 4,60 GHz, 6/12 (lõi/luồng) Kích thước bộ nhớ đệm 12MB


Hậu tố của CPU

Ý nghĩa của tên CPU

Mặc dù dòng và thế hệ đã biểu thị mức hiệu năng của CPU lõi, bạn có thể biết chi tiết hơn về chức năng và thông số kỹ thuật qua tên seri CPU của Intel. Seri CPU — được ghi bằng hậu tố seri ở cuối của tên CPU — biểu thị loại hệ thống mà bộ xử lý được thiết kế để sử dụng. Một hậu tố, hoặc nếu không có, ghi rõ là CPU được thiết kế cho máy tính để bàn, Laptop, thiết bị di động, v.v.

CPU thường có các hậu tố sau: 

Không có hậu tố hoặc S: Các CPU không có hậu tố hoặc có hậu tố S, thuộc về seri S. Các bộ xử lý này được sản xuất cho máy tính để bàn và cung cấp nhiều lựa chọn cho các ngân sách và nhu cầu khác nhau.

H (High performance graphics): CPU có hậu tố H thuộc về dòng hiệu năng cao, một chuỗi bộ xử lý di động mạnh cho Laptop. Những người đang tìm kiếm CPU tốt cho chơi game cũng nên biết được một vài hậu tố khác.

(Unlocked): Hậu tố K biểu thị bộ xử lý đã mở khóa cho máy tính để bàn, cho phép ép xung, trong khi hậu tố “HK” (H+K) biểu thị bộ xử lý đã mở khóa công suất cao cho Laptop, cho phép ép xung. Việc ép xung cho phép bạn có khả năng đạt được hiệu suất CPU vượt trên các thông số kỹ thuật bằng cách điều chỉnh các giá trị hệ thống chính.

(Requires discrete graphics): Hậu tố F có nghĩa là CPU không có card đồ họa tích hợp. Các CPU này phải dùng chung với card đồ họa rời.

(Graphics on package)Hậu tố G biểu thị CPU có card đồ họa tích hợp bổ sung. Chẳng hạn, bộ xử lý Intel Core i7-8809G trong Intel NUC UC NUC8i7HVK có card đồ họa Radeon RX Vega M GH.

(Ultra-low power): Hậu tố U thể hiện dòng sản phẩm này tiết kiệm điện và ít tỏa nhiệt hơn. Phần lớn laptop văn phòng hiện này đang sử dụng dòng CPU này. Ví dụ như: CPU Intel Core i5-1245U với 10 lõi và 12 luồng, tốc độ xử lý tối đa lên đến 4.40 GHz nhưng công suất tiêu thụ trung bình chỉ vào khoảng 15W.

(Extreme edition - Unlocked, High End): Bộ xử lý Intel Core có một biểu ngữ hậu tố X hoặc XE mà dòng Intel Core X, một dòng được thiết kế cho các quy trình làm việc sáng tạo tiên tiến. Những bộ xử lý này có số lượng lõi cao cho các yêu cầu về hiệu năng cao nhất.