So sánh
Dell G15 5520
Dell Latitude 5550
Bộ xử lý
Công nghệ CPU
Intel Core i7 thế hệ thứ 12
Intel Core Ultra Series 1 - Meteor Lake
Loại CPU - Tốc Độ
Core i7 12700H (24 MB, 14C/20T, up to 4.70 GHz)
Core Ultra 5 125U (12C/14T, 12MB, up to 4.3 GHz)
Bộ nhớ đệm
24 MB Intel Smart Cache
12 MB Intel Smart Cache
Bộ nhớ RAM
RAM
16 GB
16 GB
Loại RAM
DDR5
DDR5
Tốc độ BUS
4800 MHz
5600 MT/s
Memory Slot
2 khe
2 khe
Hỗ trợ nâng cấp
Lên đến 32GB
Lên đến 64GB
Ổ cứng
Dung lượng ổ cứng
1TB
256GB
Loại ổ cứng
SSD (Solid State Drive)
SSD (Solid State Drive)
Số khe SSD
1 khe SSD
2 khe SSD
Storage Type
SSD M.2 2230, SSD M.2 2280
SSD M.2 2230, SSD M.2 2280
Interface Type
PCIe NVMe 3x4, PCIe NVMe 4x4
PCIe NVMe 4x4
Hỗ trợ nâng cấp SSD
Hỗ trợ lên đến 2 TB
Hỗ trợ lên đến 4 TB
Màn hình
Kích thước màn hình
15.6 inch
15.6 inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080 pixels)
FHD (1920 x 1080 pixels)
Cảm ứng
Non-Touch
Non-Touch
Công nghệ MH
120Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit
-
Tấm nền
-
IPS (In Plane Switching)
Tần số quét
-
60 Hz
Độ sáng
-
250 nits
Độ phủ màu
-
45% NTSC
Công nghệ khác
-
Anti glare
Card đồ họa
Card đồ họa rời
NVIDIA GeForce RTX 3060
-
Bộ nhớ đồ họa
6GB GDDR6
Sử dụng bộ nhớ hệ thống
Card đồ họa tích hợp
-
Intel Graphics
Audio
Audio
Stereo - 2 loa
Stereo - 2 loa
Speaker
2 loa x 2W
2 loa x 2W
Công nghệ Audio
Realtek
Realtek Waves MaxxAudio 13.0
Microphones
Microphone 2 kênh
Microphone 2 kênh
Giao tiếp
Kết nối mạng
Wi-Fi 6
Wi-Fi 6E
Bluetooth
Bluetooth 5.1
Bluetooth 5.3
Display Port
HDMI 2.1
HDMI 2.1
USB
1x USB-C Thunderbolt 4 (40 Gbps), 3x USB 3.2 Gen 1
2x USB-A 3.2 Gen 1 (5 Gbps), 2x USB-C Thunderbolt 4
LAN
RJ45
RJ45
Audio Output
Jack 3.5mm
Jack 3.5mm
Camera (options)
HD RGB camera (720P)
FHD camera (1080P)
Security - Bảo mật
TPM 2.0, BitLocker / Device encryption
TPM 2.0, BitLocker / Device encryption
Card reader
-
Micro-SD Card Reader
Pin và Adapter
Công nghệ pin
Lithium Ion
Lithium Ion
Thông tin Pin (options)
3 cell - 56 WHr
2 cell - 38 WHr, 3 cell - 57 WHr
Adapter (options)
180W
60W AC adapter, USB Type-C
Thời gian sử dụng
-
Lên đến 11 giờ (Theo công bố từ hãng)
Keyboard & Touchpad
Touchpad
Precision Touchpad
Multi-touch touchpad
Bàn phím số
Có
Không
Đèn bàn phím
Có
Options
Thông tin khác
Hệ điều hành
Windows 11 Home Bản Quyền
Windows 11 Bản Quyền
Màu sắc (options)
Black
Silver Aluminum
Kích thước - Trọng lượng
Kích thước
26.90 x 357.30 x 272.11 (mm)
18.21 x 313.00 x 222.8 (mm)
Trọng lượng
2.672 kg
1.62 Kg
Bảo hành - Xuất xứ
Bảo hành
12 Tháng - 1 đổi 1 trong 30 ngày đầu
12 Tháng - 1 đổi 1 trong 30 ngày đầu
Tiêu chuẩn hàng hóa
Brand New 100% - Full Box
Brand New 100% - Full Box
Xuất xứ
Nhập khẩu từ USA
Nhập khẩu từ USA
Neural Processing Unit
Loại NPU
-
Intel AI Boost
NPU TOPS
-
11 TOPS