So sánh
Dell Latitude 7430
Dell Latitude 5430
Bộ xử lý
Công nghệ CPU
Intel Core i5 thế hệ thứ 12
Intel Core i5 thế hệ thứ 12
Loại CPU - Tốc Độ
Core i5 1235U (10C/12T, 12 MB, up to 4.40 GHz)
Core i5 1235U (10C/12T, 12 MB, up to 4.40 GHz)
Bộ nhớ đệm
12 MB Cache
12 MB Cache
Bộ nhớ RAM
RAM
16 GB
16 GB
Loại RAM
DDR4
DDR4
Tốc độ BUS
3200 MHz
3200 MHz
Memory Slot
RAM onboard
2 khe
Hỗ trợ nâng cấp
Không hỗ trợ
Lên đến 64GB
Ổ cứng
Dung lượng ổ cứng
256GB
256GB
Loại ổ cứng
SSD (Solid State Drive)
SSD (Solid State Drive)
Số khe SSD
1 khe SSD
1 khe SSD
Storage Type
SSD M.2 2230, SSD M.2 2280
SSD M.2 2230, SSD M.2 2280
Interface Type
PCIe NVMe 3x4, PCIe NVMe 4x4
PCIe NVMe 3x4, PCIe NVMe 4x4
Hỗ trợ nâng cấp SSD
Hỗ trợ lên đến 1 TB
Hỗ trợ lên đến 2 TB
Màn hình
Kích thước màn hình
14 inch
14 inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080 pixels)
FHD (1920 x 1080 pixels)
Cảm ứng
Non-Touch
Non-Touch
Công nghệ MH
AG, Non-Touch, WVA, 250 nits
Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits
Card đồ họa
Bộ nhớ đồ họa
Sử dụng bộ nhớ hệ thống
Sử dụng bộ nhớ hệ thống
Audio
Audio
Stereo - 2 loa
Stereo - 2 loa
Speaker
2 loa x 2W
-
Công nghệ Audio
MaxxAudioPro
MaxxAudioPro
Microphones
Microphone khử tiếng ồn 2 kênh
Microphone 2 kênh
Giao tiếp
Kết nối mạng
Wi-Fi 6E
Wi-Fi 6E
Bluetooth
Bluetooth 5.1
Bluetooth 5.2
Display Port
HDMI 2.0
HDMI 2.0
Card reader
Không có sẵn
Micro-SD Card Reader
USB
2x USB-C Thunderbolt 4, 1x USB-A 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
2x USB-C Thunderbolt 4, 2x USB 3.2 Gen 1 with Powershare
LAN
Không có sẵn
RJ45
Audio Output
Jack 3.5mm
Jack 3.5mm
Camera (options)
HD camera (720P)
HD camera (720P)
Security - Bảo mật
TPM 2.0, BitLocker / Device encryption
TPM 2.0, BitLocker / Device encryption
Pin và Adapter
Công nghệ pin
Lithium Ion
Li-ion polymer
Thông tin Pin (options)
3 cell - 41 WHr, 4 cell - 58 WHr
3 cell - 41 WHr, 4 cell - 58 WHr
Adapter (options)
60 W AC adapter, USB-C, Small form factor
65W
Keyboard & Touchpad
Touchpad
Precision Touchpad
Multi-touch touchpad
Bàn phím số
Không
Có
Đèn bàn phím
Options
-
Thông tin khác
Hệ điều hành
Windows 11 Bản Quyền
Windows 11 Bản Quyền
Màu sắc (options)
Carbon Fiber
Silver
Kích thước - Trọng lượng
Kích thước
17.27 mm x 321.35 mm x 208.69 mm
19.3 x 321.4 x 212 (mm)
Trọng lượng
1.22 Kg
1.36 kg
Bảo hành - Xuất xứ
Bảo hành
12 Tháng - 1 đổi 1 trong 30 ngày đầu
12 Tháng - 1 đổi 1 trong 30 ngày đầu
Tiêu chuẩn hàng hóa
Brand New 100% - Full Box
Brand New 100% - Full Box
Xuất xứ
Nhập khẩu từ USA
Nhập khẩu từ USA