So sánh
Laptop Dell Inspiron 3530
Dell Inspiron 7445 2 in 1
Bộ xử lý
Công nghệ CPU
Intel Core i7 thế hệ thứ 13
AMD Ryzen 5 8000 Series
Loại CPU - Tốc Độ
Core i5 1335U (10C/12T, 12MB, up to 4.60 GHz)
Ryzen 5 8640HS (6C/12T, 22MB, up to 4.9 GHz)
Bộ nhớ đệm
12 MB Intel Smart Cache
22 MB Cache
Bộ nhớ RAM
RAM
16 GB
16 GB
Loại RAM
DDR4
DDR5
Tốc độ BUS
3200 MHz
5600 MT/s
Memory Slot
2 khe
2 khe
Hỗ trợ nâng cấp
Lên đến 16GB
Lên đến 16GB
Ổ cứng
Dung lượng ổ cứng
512GB
512GB
Loại ổ cứng
SSD và HDD
SSD (Solid State Drive)
Số khe SSD
1 khe SSD
1 khe SSD
Storage Type
SSD M.2 2230, SSD M.2 2280, SSD Sata 2.5-inch, HDD 2.5-inch 7200 rpm
SSD M.2 2230
Interface Type
PCIe NVMe 3x4, PCIe NVMe 4x4, SATA
PCIe NVMe 4x4
Hỗ trợ nâng cấp SSD
Hỗ trợ lên đến 3 TB
Hỗ trợ lên đến 1 TB
Màn hình
Kích thước màn hình
15.6 inch
14 inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080 pixels)
FHD+ (1920 x 1200 pixels)
Cảm ứng
Multi-touch
Multi-touch
Công nghệ MH
120Hz 250 nits WVA Anti- Glare
-
Tấm nền
-
WVA/IPS (Wide Viewing Angle)
Tần số quét
-
60 Hz
Độ sáng
-
250 nits
Độ phủ màu
-
45% NTSC
Card đồ họa
Bộ nhớ đồ họa
Sử dụng bộ nhớ hệ thống
Sử dụng bộ nhớ hệ thống
Card đồ họa tích hợp
-
AMD Radeon 760M (8 Cores, 2600 MHz)
Audio
Audio
Stereo - 2 loa
Stereo - 2 loa
Speaker
2 loa x 2W
2 loa x 2W
Công nghệ Audio
Realtek
Waves MaxxAudio Pro và Dolby Atmos Core
Microphones
Microphone tích hợp 1 kênh
Microphone 2 kênh
Giao tiếp
Kết nối mạng
Wi-Fi 6
Wi-Fi 6E
Bluetooth
Bluetooth 5.2
Bluetooth 5.2
Display Port
HDMI 1.4
HDMI 1.4
Card reader
SD Card Reader
SD Card Reader
USB
1x USB-C 3.2 Gen 1 (5 Gbps), 1x USB-A 3.2 Gen 1 (5 Gbps), 1x USB-A 2.0
2x USB-C 3.2 Gen 2 (10 Gbps), 2x USB-A 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
LAN
Không có sẵn
Không có sẵn
Audio Output
Jack 3.5mm
Jack 3.5mm
Camera (options)
HD camera (720P)
FHD RGB camera (1080P)
Security - Bảo mật
TPM 2.0, BitLocker / Device encryption
TPM 2.0, BitLocker / Device encryption, Fingerprint (Options)
Pin và Adapter
Công nghệ pin
Lithium-polymer
Lithium Ion
Thông tin Pin (options)
3 cell - 41 WHr, 4 cell - 54 WHr
4 cell - 54 WHr
Adapter (options)
65W AC rugged adapter, 4.5mm barrel, E4
65 Watt Type-C Adapter
Thời gian sử dụng
-
Lên đến 10 giờ (Theo công bố từ hãng)
Keyboard & Touchpad
Bàn phím số
Có
Không
Đèn bàn phím
Options
Options
Touchpad
-
Multi-touch touchpad
Thông tin khác
Hệ điều hành
Windows 11 Bản Quyền
Windows 11 Bản Quyền
Màu sắc (options)
Carbon Black
Midnight Blue
Kích thước - Trọng lượng
Kích thước
16.96 - 18.99 x 358.50 x 235.56 (mm)
15.86 – 18.90 x 314.00 x 226.15 (mm)
Trọng lượng
1.62 kg
1.71 Kg
Bảo hành - Xuất xứ
Bảo hành
12 Tháng - 1 đổi 1 trong 30 ngày đầu
12 Tháng - 1 đổi 1 trong 30 ngày đầu
Tiêu chuẩn hàng hóa
Brand New 100% - Full Box
Brand New 100% - Full Box
Xuất xứ
Nhập khẩu từ USA
Nhập khẩu từ USA
Neural Processing Unit
Loại NPU
-
AMD Ryzen AI
NPU TOPS
-
16 TOPS